Tỷ giá Euro (EUR) ngày 11-05-2021 - Cập nhật lúc 21:11 07/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 11-05-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 21:11 07/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Ngày 11-05-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,844 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 27,720 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 27,135 27,409 28,553
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,680 27,791 28,315
Ngân hàng Đông Á (DAB) 27,750 27,860 28,250
SeABank (SeABank) 27,644 27,654 28,484
Techcombank (Techcombank) 27,480 27,698 28,700
VPBank (VPBank) 27,603 27,793 28,369
Ngân hàng Quân Đội (MB) 27,480 27,618 28,680
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 27,645 27,756 28,205
SaiGon (SCB) 27,260 27,340 27,720
Sacombank (Sacombank) 27,844 27,944 28,251

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,125 25,455
EUR 26,642 28,103
GBP 31,070 32,390
JPY 159.45 168.76
HKD 3,164.69 3,299.21
AUD 16,396.42 17,093.36
CAD 18,104 18,874
RUB 0.00 293.81
Cập nhật lúc 21:11 07/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021